học viên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: học viên+ noun
- trainee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "học viên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "học viên":
học viên học viện - Những từ có chứa "học viên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
membership gymnast actuary apparitor juryman unionist crypto in-between mobilization attaché more...
Lượt xem: 442